Các Bước Đơn Giản Trong Cách Đo Huyết Áp Hiệu Quả Tại Nhà

  • 17/07/2024 16:00
  • 100

Đo huyết áp tại nhà có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến huyết áp và còn hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra những chẩn đoán và điều trị chính xác hơn. Trong bài viết này, Thiết bị y tế thẩm mỹ Thanh Trúc sẽ hướng dẫn bạn các bước đơn giản trong cách đo huyết áp để có kết quả chính xác ngay tại nhà, giúp bạn yên tâm hơn về sức khỏe của mình và gia đình.

 

1. Huyết áp là gì?

Huyết áp hay còn gọi là áp lực máu, được hiểu là lực mà máu tác động lên thành mạch khi được bơm từ tim và lưu thông qua các hệ thống mạch máu trong cơ thể. Huyết áp được đo bằng hai giá trị: huyết áp tâm thu (áp lực cao nhất trong chu kỳ tim) và huyết áp tâm trương (áp lực thấp nhất trong chu kỳ tim).

Huyết áp bình thường có vai trò quan trọng để đảm bảo sự lưu thông của các chất lỏng và dưỡng chất trong cơ thể. Tuy nhiên, huyết áp cao hoặc thấp đều là những trạng thái cần lưu ý vì có thể gây ra những nguy hiểm khôn lường cho sức khỏe. Huyết áp cao (tăng huyết áp) có thể dẫn đến các bệnh lý như bệnh tim mạch, đột quỵ và suy thận. Ngược lại, huyết áp thấp (hạ huyết áp) có thể khiến người bệnh cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi và có nguy cơ thiếu máu lên não.

 

2. Chỉ số huyết áp bình thường, thấp và cao theo Tổ chức Y tế Thế giới

Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO) là tổ chức chịu trách nhiệm xây dựng, thúc đẩy các chính sách, chương trình y tế, quy định tiêu chuẩn y tế quốc tế, cung cấp thông tin, hướng dẫn về các vấn đề y tế quan trọng. Hợp tác với các đối tác và tổ chức y tế quốc tế khác để nâng cao sức khỏe và chăm sóc y tế cho toàn bộ dân số trên thế giới.

Chỉ số huyết áp bình thường theo WHO được xác định dựa trên nghiên cứu và dữ liệu y tế từ nhiều quốc gia khác nhau trên toàn cầu. Đây là mức huyết áp lý tưởng mà các cơ quan và tổ chức y tế sử dụng làm tiêu chuẩn để đánh giá và giám sát sức khỏe tim mạch của cá nhân và cộng đồng.

2.1 Chỉ số huyết áp bình thường

Chỉ số huyết áp ở trạng thái bình thường được chia thành các phạm vi giá trị như sau:

  • Huyết áp tâm thu (huyết áp cao nhất trong chu kỳ tim): Từ 90 mmHg – 129 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương (huyết áp thấp nhất trong chu kỳ tim): Từ 60 mmHg – 84 mmHg.

2.2 Chỉ số huyết áp thấp

Huyết áp thấp (hạ huyết áp) thường được xác định khi huyết áp tâm trương và/hoặc huyết áp tâm thu có giá trị dưới mức bình thường. Theo WHO, huyết áp thấp được xác định khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg và/hoặc chỉ số huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Hạ huyết áp có thể liên quan đến các vấn đề về hệ thần kinh, bao gồm rối loạn tự động thần kinh, bệnh Parkinson, hoặc các bệnh lý tim mạch. Vì vậy, đánh giá huyết áp thấp là một bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán, điều trị và quản lý các vấn đề liên quan đến huyết áp.

2.3 Chỉ số huyết áp cao

Huyết áp cao (cao huyết áp) thường được xác định khi huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương vượt quá mức bình thường. Dựa vào phân loại tăng huyết áp của Hội tim mạch và huyết áp Châu  u (ESC/ESH) năm 2018, huyết áp cao được chia thành các loại sau:

  • Huyết áp tối ưu: Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và huyết áp tâm trương < 80 mmHg.
  • Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu 120 mmHg – 129 mmHg và huyết áp tâm trương 80 mmHg – 84 mmHg.
  • Huyết áp bình thường cao: Huyết áp tâm thu 130 mmHg – 139 mmHg và huyết áp tâm trương 85 mmHg – 89 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 1: Huyết áp tâm thu 140 mmHg – 159 mmHg và huyết áp tâm trương 90 mmHg – 99 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 2: Huyết áp tâm thu 160 mmHg – 179 mmHg và huyết áp tâm trương 100 mmHg – 109 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 3: Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg.
  • Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90 mmHg.

Tăng huyết áp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, suy tim và suy thận. Sự gia tăng các vấn đề tim mạch liên quan đến tăng huyết áp là một vấn đề quan trọng không chỉ tại Việt Nam mà trên toàn thế giới. Do đó, việc tăng cường kiểm soát và quản lý tăng huyết áp là rất quan trọng để giảm nguy cơ và tác động của bệnh lên sức khỏe cộng đồng.

 

3. Chỉ số huyết áp chuẩn theo từng độ tuổi

Chỉ số huyết áp theo độ tuổi thường được sử dụng để phân loại mức độ tăng huyết áp dựa trên độ tuổi của người được đo. Thay vì có một chỉ số cụ thể cho từng độ tuổi, các chuyên gia y tế sử dụng phạm vi giá trị huyết áp được coi là bình thường cho từng nhóm tuổi.

Việc theo dõi chỉ số huyết áp theo độ tuổi giúp xác định xem một người có mức huyết áp nằm trong phạm vi bình thường hay không, đồng thời đánh giá nguy cơ cao về tăng huyết áp. Điều này quan trọng cho việc chẩn đoán, điều trị và quản lý tăng huyết áp. Dưới đây là bảng chỉ số huyết áp theo độ tuổi mang tính chất tham khảo:

Độ tuổi Chỉ số huyết áp
Trẻ em từ 1 – 5 tuổi Tối đa 110/80 mmHg, trung bình 80/50 mmHg
Trẻ em từ 6 – 13 tuổi Tối đa 120/80 mmHg, trung bình 85/55 mmHg
Trẻ em từ 13 – 15 tuổi Tối đa 104/70 mmHg, trung bình 95/60 mmHg
Từ 15 – 19 tuổi Tối đa 120/81 mmHg, trung bình 117/77 mmHg
Từ 20 – 24 tuổi 108/75 mmHg đến 120/79 mmHg, tối đa không quá 132/83 mmHg
Từ 25 – 29 tuổi 109/76 mmHg đến 121/80 mmHg, tối đa không quá 133/84 mmHg
Từ 30 – 34 tuổi 110/77 mmHg đến 134/85 mmHg
Từ 35 – 39 tuổi 111/78 mmHg đến 135/86 mmHg
Từ 40 – 44 tuổi Trung bình 125/83 mmHg
Từ 45 – 59 tuổi Tối đa 139/88 mmHg, trung bình 115/80 mmHg
Trên 60 tuổi   Trung bình 134/87 mmHg

 

Việc kiểm soát và theo dõi huyết áp theo độ tuổi là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tim mạch và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

4. Nên sử dụng máy đo huyết áp cơ hay máy đo huyết áp điện tử

Cả máy đo huyết áp cơ và máy đo huyết áp điện tử đều có ưu điểm và nhược điểm riêng.

Máy đo huyết áp điện tử thường được ưa chuộng hơn vì dễ sử dụng, cho kết quả nhanh chóng và chính xác cao mà không đòi hỏi kỹ năng đo đặc biệt. Tuy nhiên, độ tin cậy của máy có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, tình trạng pin, độ rung, hoặc các yếu tố kỹ thuật khác. Giá thành của máy đo huyết áp điện tử thường cao hơn so với máy đo huyết áp cơ.

Máy đo huyết áp cơ ít phổ biến hơn, nhưng có ưu điểm là giá rẻ hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kỹ thuật. Tuy nhiên, độ chính xác của máy đo huyết áp cơ phụ thuộc nhiều vào kỹ năng của người sử dụng, yêu cầu thời gian học tập và luyện tập để sử dụng đúng cách.

Do đó, việc lựa chọn giữa máy đo huyết áp điện tử và máy đo huyết áp cơ phụ thuộc vào sở thích và kỹ năng của từng người. Dù sử dụng loại máy nào, việc kiểm tra thường xuyên để đảm bảo tính chính xác của kết quả đo huyết áp là rất quan trọng.

5. Nên đo huyết áp ở bắp tay hay cổ tay

Trước khi đến với cách đo huyết áp tại nhà, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về vị trí đo huyết áp ở đâu để chính xác. Đo huyết áp ở bắp tay cho kết quả chính xác hơn so với đo ở cổ tay. Điều này là do các động mạch ở bắp tay lớn hơn và ít bị ảnh hưởng bởi vị trí của tay khi đo. Ngược lại, đo huyết áp ở cổ tay có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí của cổ tay, độ cao của ghế, và tư thế ngồi của người đo.

Tuy nhiên, nếu người đo không thể sử dụng máy đo huyết áp ở bắp tay do các lý do như bắp tay quá lớn hoặc bị chấn thương, thì máy đo huyết áp ở cổ tay có thể là một lựa chọn hợp lý. Trong trường hợp này, nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của quá trình đo huyết áp.

6. Hướng dẫn cách đo huyết áp tại nhà

Để đo huyết áp, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:

Bước 1: Chuẩn bị máy đo huyết áp và kiểm tra xem nó có hoạt động bình thường hay không.

Bước 2: Ngồi thoải mái trong vòng 5 phút trước khi đo huyết áp.

Bước 3: Đeo máy đo huyết áp hoặc vòng bit vào tay:

  • Nếu sử dụng máy đo huyết áp cổ tay, hãy giơ tay lên sao cho lòng bàn tay hướng lên và máy đo huyết áp ngang với tim.
  • Nếu sử dụng máy đo huyết áp bắp tay, hãy đeo vòng bit ở vị trí giữa bắp tay và khuỷu tay (ở giữa con chuột).

Bước 4: Bật máy đo huyết áp và chờ cho đến khi nó hoạt động và hiển thị kết quả đo.

Bước 5: Đọc kết quả đo trên màn hình hiển thị của máy đo huyết áp. Kết quả đo sẽ bao gồm huyết áp tâm thu (systolic) và huyết áp tâm trương (diastolic).

 

Lưu ý rằng để áp dụng cách đo huyết áp đúng và chính xác, bạn nên làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đo huyết áp thường xuyên là rất quan trọng để giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe liên quan đến huyết áp. Nếu quý khách đang có nhu cầu mua thiết bị y tế. Hãy liên hệ ngay với Thiết bị y tế thẩm mỹ Thanh Trúc thông qua Hotline/ ZaLo: 0989 877 720 - 0909 973 488 để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

__ __ __ __ __ __ __ __ __

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Trang thiết bị y tế thẩm mỹ Thanh Trúc

Địa chỉ: 282 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. HCM

Website: thanhtrucmed.com, tbytthanhtruc.vn

Hotline/ ZaLo: 0989 877 720 - 0909 973 488

Fanpage: facebook.com/thanhtrucmed2009/